-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rɪˈmaɪnd</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ * V-ing: [[reminding]]- + * Past: [[reminded]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ * PP: [[reminded]]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 18: Dòng 15: ::bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp::bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhắc nhở=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Prompt, cue, cause to remember, jog the memory, put in mindof: Remind me to set the clock back an hour tonight.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(foll. by of) cause (a person) to remember or think of.2 (foll. by to + infin. or that + clause) cause (a person) toremember (a commitment etc.) (remind them to pay theirsubscriptions).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remind remind] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remind remind] :Corporateinformation+ =====nhắc nhở=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admonish]] , [[advise]] , [[bethink]] , [[bring back to]] , [[bring to mind]] , [[call attention]] , [[call to mind]] , [[call up]] , [[caution]] , [[cite]] , [[emphasize]] , [[give a cue]] , [[hint]] , [[imply]] , [[intimate]] , [[jog one]]’s memory , [[make one remember]] , [[make one think]] , [[mention]] , [[note]] , [[point out]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[put in mind]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[refresh memory]] , [[remember]] , [[reminisce]] , [[retain]] , [[retrospect]] , [[revive]] , [[stir up]] , [[stress]] , [[suggest]] , [[warn]] , [[alert]] , [[nudge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forget]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admonish , advise , bethink , bring back to , bring to mind , call attention , call to mind , call up , caution , cite , emphasize , give a cue , hint , imply , intimate , jog one’s memory , make one remember , make one think , mention , note , point out , prod , prompt , put in mind , recall , recollect , refresh memory , remember , reminisce , retain , retrospect , revive , stir up , stress , suggest , warn , alert , nudge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ