-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Cuộc bàn cãi==========Cuộc bàn cãi=====- =====Sự thong thả;tính khoan thai, tính không vội vàng=====+ =====Sự thong thả và thận trọng; chậm và chắc, tính không vội vàng=====::[[to]] [[speak]] [[with]] [[deliberation]]::[[to]] [[speak]] [[with]] [[deliberation]]::nói thong thả::nói thong thả- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , brainwork , calculation , care , carefulness , caution , cerebration , circumspection , cogitation , confabulation , conference , consideration , consultation , debate , forethought , heed , meditation , prudence , purpose , rap , ratiocination , reflection , speculation , study , ventilation , wariness , lucubration , contemplation , excogitation , rumination , counsel , parley , discussion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ