• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:20, ngày 8 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra=====
    =====Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra=====
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[discovering]]
    *V-ing: [[discovering]]
    Dòng 10: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====khám phá ra=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    Dòng 29: Dòng 33:
    :[[lose]] , [[miss]] , [[pass by]]
    :[[lose]] , [[miss]] , [[pass by]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dis'kʌvə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khám phá ra

    Kỹ thuật chung

    khám phá
    khám phá ra
    phát hiện
    phát minh
    tìm ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X