• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:27, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ===Điện tử & viễn thông===
    ===Điện tử & viễn thông===
    =====số đo=====
    =====số đo=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====theo hệ mét=====
    +
    =====mê tric=====
    -
    ::[[metric]] [[density]]
    +
     
    -
    ::mật độ theo hệ mét
    +
    ::[[metric]] [[of]] [[a]] [[space]]
     +
    ::mêtric của một không gian
     +
    ::[[areal]] [[metric]]
     +
    ::mêtric diện tích
     +
    ::[[equiareal]] [[metric]]
     +
    ::mêtric siêu diện tích
     +
    ::[[intrinsic]] [[metric]]
     +
    ::(hình học ) mêtric nội tại
     +
    ::[[polar]] [[metric]]
     +
    ::mêtric cực
     +
    ::[[spherical]] [[metric]]
     +
    ::(giải tích ) mêtric cầu
     +
    ::[[spherically]] [[symmetrical]] [[metric]]
     +
    ::(hình học ) mêtric đối xứng cầu
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mét=====
    =====mét=====
    Dòng 34: Dòng 47:
    :[[ampere]] , [[candela]] , [[carat]] , [[centigram]] , [[centiliter]] , [[centimeter]] , [[decigram]] , [[deciliter]] , [[decimeter]] , [[dekagram]] , [[dekameter]] , [[gram]] , [[hectare]] , [[hectogram]] , [[hectoliter]] , [[hectometer]] , [[hour]] , [[kelvin]] , [[kilogram]] , [[kiloliter]] , [[kilometer]] , [[liter]] , [[meter]] , [[milligram]] , [[milliliter]] , [[millimeter]] , [[minute]] , [[radian]] , [[second]] , [[steradian]] , [[stere]] , [[ton]] , [[tonne]]
    :[[ampere]] , [[candela]] , [[carat]] , [[centigram]] , [[centiliter]] , [[centimeter]] , [[decigram]] , [[deciliter]] , [[decimeter]] , [[dekagram]] , [[dekameter]] , [[gram]] , [[hectare]] , [[hectogram]] , [[hectoliter]] , [[hectometer]] , [[hour]] , [[kelvin]] , [[kilogram]] , [[kiloliter]] , [[kilometer]] , [[liter]] , [[meter]] , [[milligram]] , [[milliliter]] , [[millimeter]] , [[minute]] , [[radian]] , [[second]] , [[steradian]] , [[stere]] , [[ton]] , [[tonne]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈmɛtrɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    chuẩn đo
    Toán học. Một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian.

    Tính từ

    (thuộc) mét; theo hệ mét
    the metric system
    hệ mét
    Như metrical

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    metric, hệ mét

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc hệ mét

    Điện tử & viễn thông

    số đo

    Toán & tin

    mê tric
    metric of a space
    mêtric của một không gian
    areal metric
    mêtric diện tích
    equiareal metric
    mêtric siêu diện tích
    intrinsic metric
    (hình học ) mêtric nội tại
    polar metric
    mêtric cực
    spherical metric
    (giải tích ) mêtric cầu
    spherically symmetrical metric
    (hình học ) mêtric đối xứng cầu

    Kỹ thuật chung

    mét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X