-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">¸i:kə´nɔmik</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 13: Dòng 12: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========kinh tế==========kinh tế=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thuộc kinh tế=====+ =====(thuộc) kinh tế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mang lợi==========mang lợi=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bread-and-butter , budgetary , commercial , fiscal , industrial , material , mercantile , monetary , money-making , pecuniary , productive , profitable , profit-making , remunerative , solvent , viable , efficient , financial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ