• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:04, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Dìm, nhận chìm=====
    +
    =====Dìm, nhấn chìm=====
    ::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]
    ::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]
    -
    ::một bức tường bị nước lũ nhận chìm
    +
    ::một bức tường bị nước lũ nhấn chìm
    =====Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín=====
    =====Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín=====
    Dòng 44: Dòng 44:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    -
    :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]]
    +
    :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]], [[soak]]
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[dry]] , [[surface]]
    :[[dry]] , [[surface]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /səb´mə:dʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dìm, nhấn chìm
    a wall submerged by flood water
    một bức tường bị nước lũ nhấn chìm
    Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín
    the main argument was submerged in a mass of tedious detail
    lý lẽ chính chìm ngập trong một mớ chi tiết chán ngắt
    Làm ngập nước, làm lụt

    Nội động từ

    Lặn, chìm (tàu ngầm...)
    the submerged tenth
    tầng lớp cùng khổ trong xã hội

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dìm xuống nước

    Kỹ thuật chung

    chìm
    chìm ngập
    chìm xuống
    làm chìm ngập
    làm lụt
    làm ngạt xuống nước
    lặn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry , surface

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X