-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Dìm,nhậnchìm=====+ =====Dìm, nhấn chìm=====::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]::[[a]] [[wall]] [[submerged]] [[by]] [[flood]] [[water]]- ::một bức tường bị nước lũnhậnchìm+ ::một bức tường bị nước lũ nhấn chìm=====Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín==========Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín=====Dòng 44: Dòng 44: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========verb==========verb=====- :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]]+ :[[deluge]] , [[descend]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[duck]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[impregnate]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[sink]] , [[sound]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[subside]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[founder]] , [[flush]] , [[hide]] , [[dive]] , [[obscure]], [[soak]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====:[[dry]] , [[surface]]:[[dry]] , [[surface]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ