-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: =====Đoạn trích từ kinh thánh (làm chủ đề cho bài thuyết giáo)==========Đoạn trích từ kinh thánh (làm chủ đề cho bài thuyết giáo)=====- =====( số nhiều) sách giáo khoa (như) textbook=====+ =====(số nhiều) sách giáo khoa (như) textbook==========Chữ viết to (như) text-hand==========Chữ viết to (như) text-hand=====+ ===Động từ===+ =====nhắn tin=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argument , body , consideration , content , contents , context , document , extract , fundamentals , head , idea , issue , line , lines , main body , matter , motify , motive , paragraph , passage , point , quotation , sentence , stanza , subject , theme , thesis , topic , verse , vocabulary , wording , words , assignment , class book , course book , handbook , manual , reader , reference , reference book , required reading , schoolbook , source , syllabus , textbook , workbook , subject matter , motif , pericope , primer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ