-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::tự mình chịu trách nhiệm về điều gì::tự mình chịu trách nhiệm về điều gì- =====I'll thank you for something/to do something=====+ =====Xin; yêu cầu==========Xin; yêu cầu=====Dòng 31: Dòng 31: *Ved : [[Thanked]]*Ved : [[Thanked]]*Ving: [[Thanking]]*Ving: [[Thanking]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[thank]] [[somebody]] [[for]] [[something]]/[[doing]] [[something]]=====+ ::cảm ơn ai đó vì cái gì/vì đã làm gì+ :::[[Thank]] [[you]] [[for]] [[your]] [[special]] [[present]] [[you]] [[gave]] [[me]] [[yesterday]].+ :::Cảm ơn cậu vì món quà đặc biệt cậu tặng hôm qua+ =====[[thanks]] [[to]]=====+ ::nhờ (việc gì đó)+ :::[[Thanks]] [[to]] [[my]] [[friends]] [[helped]] [[me]] [[with]] [[the]] [[exam]], [[I]] [[passed]] [[it]].+ :::Nhờ có bạn bè giúp đỡ tôi trong bài kiểm tra, tôi đã đỗ.+ =====[[I]] [[will]] [[thank]] [[somebody]] [[for]] [[something]]/[[to]] [[do]] [[something]]=====+ ::Xin ai đó vui lòng làm gì đó+ :::I'll thank you to turn off the radio.+ :::Xin bạn vui lòng tắt đài đi.+ =====[[to]] [[have]] [[somebody]] [[to]] [[thank]] [[for]] [[something]]/[[doing]] [[something]]=====+ ::buộc ai chịu trách nhiệm về điều gì/làm điều gì+ =====[[to]] [[have]] [[oneself]]/[[oneselves]] [[to]] [[thank]] [[for]] [[something]]/[[doing]] [[something]]=====+ ::buộc bản thân ai đó chịu trách nhiệm về điều gì==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Xin; yêu cầu
- I will thank you for the satchel
- xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
- xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- no, thank you
- không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank God/goodness/heaven(s)
- (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa
- thank God you're safe!
- nhờ trời, anh đã bình an vô sự!
- to thank one's lucky stars
- cảm thấy rất may mắn
Cấu trúc từ
I will thank somebody for something/to do something
- Xin ai đó vui lòng làm gì đó
- I'll thank you to turn off the radio.
- Xin bạn vui lòng tắt đài đi.
- Xin ai đó vui lòng làm gì đó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , be grateful , be indebted , be obligated , be obliged , bless , bow down , give thanks , kiss * , praise , say thank you , show appreciation , show courtesy , show gratitude , smile on * , appreciate , blame , credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ