-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 27: Dòng 27: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự pha dấu rượu==========sự pha dấu rượu=====+ ===Địa chất===+ =====sự lắp ráp, sự ghép=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregation , assembly , association , collection , company , congregation , convergence , crowd , group , throng , batch , bunch , cluster , collage , convoy , crew , gathering , herd , mass , pack , stock , swarm , turnout
noun
- aggregation , amassment , collection , congeries , cumulation , gathering , mass , body , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ