• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ vỡ; mỏng mảnh===== =====Yếu đuối, ẻo lả===== =====Nhu nhược, bạc nhược, d...)
    Hiện nay (13:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">freil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    =====Làn (đựng nho...)=====
    =====Làn (đựng nho...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====See fragile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ailing, unwell, ill, sick, sickly,poorly, thin, skinny, slight, puny, scrawny, wasting or fadingaway, languishing, infirm, feeble; crippled, consumptive,phthisic: She is too frail to see visitors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fragile, delicate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In weak health.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Morally weak; unable to resist temptation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Transient,insubstantial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. US sl. a woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frailly adv. frailnessn. [ME f. OF fraile, frele f. L fragilis FRAGILE]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) dễ vỡ, mỏng manh=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frail frail] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frail frail] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[brittle]] , [[dainty]] , [[decrepit]] , [[delicate]] , [[feeble]] , [[fishy]] , [[flimsy]] , [[fracturable]] , [[fragile]] , [[frangible]] , [[infirm]] , [[insubstantial]] , [[puny]] , [[sad]] , [[shatterable]] , [[shattery]] , [[sickly]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[tender]] , [[tenuous]] , [[thin]] , [[unsound]] , [[unsubstantial]] , [[vulnerable]] , [[wimpy]] , [[wishy-washy ]]* , [[wispy]] , [[weak]] , [[weakly]] , [[breakable]] , [[fine]] , [[reedy]] , [[weedy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[firm]] , [[strong]] , [[unbreakable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /freil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ; mỏng mảnh
    Yếu đuối, ẻo lả
    Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
    Tạm bợ, mỏng manh
    a frail life
    cuộc sống tạm bợ
    frail happiness
    hạnh phúc mỏng manh
    Không trinh tiết

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

    Danh từ

    Làn (đựng nho...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ vỡ, mỏng manh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    firm , strong , unbreakable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X