• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại===== ::to be full of [[co...)
    Hiện nay (07:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən'si:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm=====
    =====(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[somebody]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[somebody]] =====
    ::không thích ai nữa, chán ngấy ai
    ::không thích ai nữa, chán ngấy ai
    -
    ::[[to]] [[put]] [[somebody]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[something]]
    +
    ===== [[to]] [[put]] [[somebody]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[something]] =====
    ::làm cho ai chán ngấy cái gì
    ::làm cho ai chán ngấy cái gì
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Vanity, pride, egotism, self-esteem, self-admiration,self-love, narcissism, vainglory, amour propre; arrogance: Hisconceit is matched only by his incompetence.=====
     
    - 
    -
    =====Fancy, whim,caprice: Some have a conceit their drink tastes better / In anoutlandish cup than their own. 3 elaborate figure (of speech),affectation, strained or far-fetched metaphor: A conceit wouldbe calling the waves 'nodding hearse-plumes'.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Personal vanity; pride.=====
     
    -
    =====Literary a a far-fetchedcomparison, esp. as a stylistic affectation; a convoluted orunlikely metaphor. b a fanciful notion. [ME f. conceive afterdeceit, deceive, etc.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amour-propre]] , [[arrogance]] , [[complacence]] , [[complacency]] , [[consequence]] , [[immodesty]] , [[narcissism]] , [[outrecuidance]] , [[pomposity]] , [[pride]] , [[self-admiration]] , [[self-exaltation]] , [[self-importance]] , [[self-love]] , [[self-regard]] , [[smugness]] , [[snottiness]] , [[stuffiness]] , [[swagger]] , [[swelled head ]]* , [[vainglory]] , [[vainness]] , [[vanity]] , [[ego]] , [[egoism]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[bumptiousness]] , [[conceitedness]] , [[conception]] , [[egocentricity]] , [[egomania]] , [[egotism]] , [[fancy]] , [[hauteur]] , [[hubris]] , [[idea]] , [[inflation]] , [[overweening]] , [[presumption]] , [[presumptuousness]] , [[priggery]] , [[self-conceit]] , [[self-esteem]] , [[self-glorification]] , [[snobbery]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fancy]] , [[take to]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[humility]] , [[meekness]] , [[modesty]] , [[self-consciousness]] , [[shyness]] , [[timidity]] , [[unself-confidence]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kən'si:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
    to be full of conceit
    rất tự cao tự đại
    he is a great man in his own conceit
    nó tự cho nó là một người vĩ đại
    (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm

    Cấu trúc từ

    to be out of conceit with somebody
    không thích ai nữa, chán ngấy ai
    to put somebody out of conceit with something
    làm cho ai chán ngấy cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X