-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm trệch đi, làm trệch hướng===== =====Hướng (sự chú ý...) sang phía khác,...)(sửa phiên âm)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'vəːt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 11: Dòng 5: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Làmtrệchđi, làmtrệchhướng=====+ =====Làm chệch đi, làm chệch hướng=====+ =====Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)==========Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)==========Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui==========Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[diverting]]+ *V-ed: [[diverted]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm lệch hướng=====+ - + - =====làm trệch hướng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Switch, rechannel, redirect; change, alter, deflect:Funds for the new civic centre have been diverted to housing.We must divert the course of the river. 2 turn away, turn aside,avert, re-route, deflect; change course, swerve (off or away),shift, sidetrack, depart, deviate: Cars were diverted to avoidflooded areas. We diverted from our route because of theroadworks. 3 entertain, amuse, distract, interest, beguile,engage, occupy, absorb: We found the stand-up comedian mildlydiverting but not really funny.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(often foll. by from, to) a turn aside; deflect. bdraw the attention of; distract.=====+ - =====(often as diverting adj.)entertain; amuse.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm lệch hướng=====- =====Divertingly adv. [ME f. F divertir f. Ldivertere (as DI-(2), vertere turn)]=====+ =====làm chệch hướng=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divert divert] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alter]] , [[avert]] , [[change]] , [[deflect]] , [[modify]] , [[pivot]] , [[redirect]] , [[sheer]] , [[swerve]] , [[switch]] , [[turn aside]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[beguile]] , [[break one up]] , [[delight]] , [[fracture one]] , [[get one]]’s jollies , [[gladden]] , [[gratify]] , [[knock ]]‘em dead , [[make happy]] , [[panic]] , [[please]] , [[put ]]‘em away , [[recreate]] , [[regale]] , [[relax]] , [[slay]] , [[tickle]] , [[wow]] , [[abstract]] , [[attract attention]] , [[bend the rules]] , [[catch flies]] , [[circumlocute]] , [[detach]] , [[deter]] , [[detract]] , [[disadvise]] , [[discourage]] , [[disengage]] , [[dissuade]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[draw away]] , [[get around]] , [[lead astray]] , [[lead away]] , [[send on a wild-goose chase]] , [[sidetrack]] , [[stall]] , [[deviate]] , [[shift]] , [[swing]] , [[entertain]] , [[amuse]] , [[avoid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be direct]] , [[keep to]] , [[maintain]] , [[stay]] , [[anger]] , [[irritate]] , [[make mad]] , [[upset]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , avert , change , deflect , modify , pivot , redirect , sheer , swerve , switch , turn aside , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , beguile , break one up , delight , fracture one , get one’s jollies , gladden , gratify , knock ‘em dead , make happy , panic , please , put ‘em away , recreate , regale , relax , slay , tickle , wow , abstract , attract attention , bend the rules , catch flies , circumlocute , detach , deter , detract , disadvise , discourage , disengage , dissuade , distract , disturb , draw away , get around , lead astray , lead away , send on a wild-goose chase , sidetrack , stall , deviate , shift , swing , entertain , amuse , avoid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ