• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội===== =====Làm hoang mang, làm bối rối===== ::the writer often [[ob...)
    Hiện nay (12:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔbfʌs¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::[[the]] [[writer]] [[often]] [[obfuscates]] [[the]] [[real]] [[issues]] [[with]] [[petty]] [[details]]
    ::[[the]] [[writer]] [[often]] [[obfuscates]] [[the]] [[real]] [[issues]] [[with]] [[petty]] [[details]]
    ::người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt
    ::người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[obfuscated]]
     +
    *V_ing : [[obfuscating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm tối, lu mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm tối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lu mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=obfuscate obfuscate] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obscure or confuse (a mind, topic, etc.).=====
    +
    -
    =====Stupefy,bewilder.=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====làm tối, lu mờ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm tối=====
    -
    =====Obfuscation n. obfuscatory adj. [LL obfuscare (asOB-, fuscus dark)]=====
    +
    =====lu mờ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[baffle]] , [[becloud]] , [[befuddle]] , [[bewilder]] , [[cloud]] , [[complicate]] , [[conceal]] , [[confound]] , [[darken]] , [[fog]] , [[fuddle]] , [[muddle]] , [[obscure]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[bedim]] , [[befog]] , [[blear]] , [[blur]] , [[dim]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[gloom]] , [[mist]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shadow]] , [[confuse]] , [[garble]] , [[hide]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´ɔbfʌs¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội
    Làm hoang mang, làm bối rối
    the writer often obfuscates the real issues with petty details
    người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm tối, lu mờ

    Kỹ thuật chung

    làm tối
    lu mờ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X