-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kʌl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Súc vật loại ra để thịt==========Súc vật loại ra để thịt=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vật liệu thừa=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vật liệu thừa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[remaining]] [[in]] [[the]] [[transfer]] [[chamber]] [[after]] [[a]] [[plastics]] [[mold]] [[has]] [[been]] [[filled]].''Giải thích EN'': [[The]] [[material]] [[remaining]] [[in]] [[the]] [[transfer]] [[chamber]] [[after]] [[a]] [[plastics]] [[mold]] [[has]] [[been]] [[filled]].''Giải thích VN'': Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.''Giải thích VN'': Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lấy ra=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====rút ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lấy ra=====+ - + - =====rút ra=====+ - + - =====sự lựa chọn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hái=====+ - + - =====ngắt=====+ - + - =====sự lựa chọn=====+ - + - =====sự phân loại=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cull cull] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Select, choose, or gather from a largequantity or amount (knowledge culled from books).=====+ - + - =====Pick orgather (flowers, fruit, etc.).=====+ - + - =====Select (animals) according toquality, esp. poor surplus specimens for killing.=====+ - =====N.=====+ =====sự lựa chọn=====+ === Kinh tế ===+ =====hái=====- =====Anact of culling.=====+ =====ngắt=====- =====An animal or animals culled.=====+ =====sự lựa chọn=====- =====Culler [ME f.OF coillier etc. ult. f. L colligere COLLECT(1)]=====+ =====sự phân loại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[choose]] , [[discriminate]] , [[elect]] , [[extract]] , [[glean]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pluck]] , [[prefer]] , [[select]] , [[sift]] , [[single out]] , [[take]] , [[thin]] , [[thin out]] , [[winnow]] , [[accumulate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[garner]] , [[pick up]] , [[round up]] , [[opt]] , [[pick]] , [[single]] , [[gather]] , [[reject]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sort]] , [[weed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ