• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp===== =====Phần tinh túy, tinh chất===== ::to [[extra...)
    Hiện nay (11:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gudnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::có trời biết!
    ::có trời biết!
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính chất tốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & int.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Virtue; excellence, esp. moral.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kindness,generosity (had the goodness to wait).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What is good orbeneficial in a thing (vegetables with all the goodness boiledout).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. (as a substitution for 'God') expressingsurprise, anger, etc. (goodness me!; goodness knows; forgoodness' sake!). [OE godnes (as GOOD, -NESS)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tính chất tốt=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goodness goodness] : National Weather Service
    +
    ::[[goodness]] [[of]] [[fit]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=goodness&submit=Search goodness] : amsglossary
    +
    ::(thống kê ) sự phù hợp
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=goodness goodness] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advantage]] , [[beneficence]] , [[benefit]] , [[benevolence]] , [[ethicality]] , [[friendliness]] , [[generosity]] , [[good will]] , [[grace]] , [[graciousness]] , [[honesty]] , [[honor]] , [[humaneness]] , [[integrity]] , [[kindheartedness]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[mercy]] , [[merit]] , [[morality]] , [[nourishment]] , [[obligingness]] , [[probity]] , [[quality]] , [[rectitude]] , [[righteousness]] , [[rightness]] , [[superiority]] , [[uprightness]] , [[value]] , [[virtue]] , [[wholesomeness]] , [[worth]] , [[virtuousness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[evil]] , [[indecency]] , [[meanness]] , [[wickedness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´gudnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
    Phần tinh túy, tinh chất
    to extract all the goodness out of something
    rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
    for Goodness sake
    vì Chúa!
    thank Goodness!
    cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    Goodness knows!
    có trời biết!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính chất tốt
    goodness of fit
    (thống kê ) sự phù hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X