-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm)n (Sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Vậtở trước, vậtở trước, vật đứng trước=====+ =====Vật ở trước, vật đứng trước==========(văn học) tiền đề==========(văn học) tiền đề=====Dòng 12: Dòng 12: =====(ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước==========(ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước=====- =====( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)=====+ =====(số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)=====::[[to]] [[inquire]] [[into]] [[someone's]] [[antecedents]]::[[to]] [[inquire]] [[into]] [[someone's]] [[antecedents]]::điều tra lai lịch của ai::điều tra lai lịch của ai07:35, ngày 5 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
(số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
- to inquire into someone's antecedents
- điều tra lai lịch của ai
- a man of shady antecedents
- người lai lịch không rõ ràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anterior, earlier, foregoing, former, past, precedent , preceding, precursory, preliminary, previous, prior
noun
- forerunner, precursor, predecessor, progenitor, occasion, ascendant, senior, father, forebear, forefather, foremother, mother, parent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ