-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən´spaiə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kən´spaɪər</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be in cahoots , cabal , cogitate , collogue , collude , confederate , connive , contrive , cook up * , cooperate , devise , get in bed with , hatch , intrigue , machinate , maneuver , operate , promote , put out a contract , wangle , wire , work something out , colleague , combine , complot , conduce , consort , contribute , join , tend , unite , work together , scheme , agree , concur , conjure , conspire , league , plot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ