-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa vụ, bổn phận===== =====Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn===== ::to [[be...)(→Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn)
Dòng 14: Dòng 14: =====Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn==========Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn=====- ::[[to]] [[be]] [[under]] [[an/no]] [[obligation]]+ ::[[to]] [[be]] [[under]] [[an]]/[[no]] [[obligation]]::chịu ơn::chịu ơn- ::[[to]] [[place/put]] [[sb]] [[under]] [[an/no]] [[obligation]]+ ::[[to]] [[place]]/[[put]] [[sb]] [[under]] [[an]]/[[no]] [[obligation]]::(không) bắt buộc ai bằng pháp luật::(không) bắt buộc ai bằng pháp luật::[[to]] [[repay]] [[an]] [[obligation]]::[[to]] [[repay]] [[an]] [[obligation]]12:30, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trách nhiệm
- accounting on obligation basis
- phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
- debt obligation
- trách nhiệm trả nợ
- fund obligation
- phần việc trách nhiệm của quỹ
- general obligation bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- general obligation bond
- trái khoán trách nhiệm chung
- moral obligation
- trách nhiệm đạo đức
- mutual obligation
- trách nhiệm nợ lẫn nhau
- obligation as to the result
- trách nhiệm về hậu quả
- obligation incurred
- trách nhiệm phát sinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Responsibility, duty, charge, burden, onus;accountability, liability, trust; demand, requirement,compulsion, Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint, requirement, contract, promise, pledge, bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ