-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) vòm, mái vòm===== =====Vòm (trời, cây...)===== =====Đỉnh tròn (đồi...)=====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====Làm thành hình vòm==========Làm thành hình vòm=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[doming]]+ *V-ed: [[domed]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:43, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mái cupôn
- dome light
- cửa trời mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- meridian rib of dome
- sườn kinh tuyến mái cupôn
- octagonal dome
- mái cupôn hình tám cạnh
- polygonal dome
- mái cupôn đa giác
- semicircular dome
- mái cupôn hình bán nguyệt
- shell dome
- mái cupôn bằng vỏ mỏng
- spherical dome
- mái cupôn hình cầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ