-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi))(→Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi))
Dòng 17: Dòng 17: ::[[the]] [[horse]] [[refuses]] [[the]] [[fence]]::[[the]] [[horse]] [[refuses]] [[the]] [[fence]]::con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào::con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào- ::'[[refju:s]]+ ====='[[refju:s]]=====+ ===danh từ======danh từ===03:33, ngày 27 tháng 11 năm 2007
/ri'fju:z/
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phế liệu
- industrial refuse
- phế liệu công nghiệp
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse collection
- sự thu gom phế liệu
- refuse disposal plant
- nhà máy xử lý phế liệu
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
thải
- fermentation of refuse
- sự lên men chất thải
- firing refuse
- phế thải lò
- floating refuse
- phế thải nổi
- industrial refuse
- chất thải công nghiệp
- refuse cell
- hố chất phế thải
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- ống thải phế liệu
- refuse chute
- ống thải rác
- refuse collection
- sự thu gom rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ khử bỏ rác thải
- refuse collection service
- dịch vụ thu gom rác thải
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- refuse disposal
- sự khử bỏ chất thải
- refuse disposal
- sự vứt bỏ chất thải
- refuse disposal site
- bãi chôn rác thải
- refuse dump
- bãi chất thải
- refuse dump
- bãi phế thải
- refuse dump
- bãi thải phế liệu
- refuse incineration
- sự thiêu đốt phế thải
- refuse incineration plant
- lò đốt chất thải
- refuse incineration plant
- lò đốt rác thải
- refuse processing
- sự xử lý chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy phân loại chất thải
- refuse sack collection
- nhà máy tách phế thải
- refuse separation plant
- sự lật đổ phế thải
- refuse transfer station
- nhiên liệu lấy từ rác thải (RDF)
- trade refuse
- chất thải công nghiệp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Decline, reject, spurn, repudiate, turn down, rebuff, give(something) the thumbs down, US turn thumbs down on, Colloq passby or up: They refused our application to build a hotel here.Did he actually refuse a knighthood? 2 deny, deprive (of),withhold, disallow, not allow or permit: They refused me myright to vote.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ