-
(Khác biệt giữa các bản)(→Pháp luật, luật)(→Danh từ)
Dòng 63: Dòng 63: =====(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)==========(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)=====- ::[[law]] [[and]] [[order]]- ::an ninh trật tự- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[law]] [[unto]] [[oneself]]- ::làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ- ::[[to]] [[give]] [[the]] [[law]] [[to]] [[somebody]]- ::bắt ai phải làm theo ý mình- ::[[necessity]] ([[needs]]) [[knows]] [[no]] [[law]]- ::bần cùng sinh đạo tặc- ::[[the]] [[arm]] [[of]] [[the]] [[law]]- ::quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật- ::[[the]] [[law]] [[of]] [[the]] [[jungle]]- ::luật giang hồ, luật rừng- ::[[to]] [[lay]] [[down]] [[the]] [[law]]- ::diễu võ giương oai- ::[[the]] [[letter]] [[of]] [[the]] [[law]]- ::tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý- ::[[possession]] [[in]] [[nine]] [[points]] [[of]] [[the]] [[law]]- ::xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[law]] [[into]] [[one's]] [[own]] [[hands]]- Xem [[thường luật pháp]]- - =====There's no law against it=====- - =====Chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả=====- ::[[an]] [[unwritten]] [[law]]- ::luật bất thành văn== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==08:49, ngày 18 tháng 12 năm 2007
/lɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Pháp luật, luật
- within/outside the law
- đúng/phạm luật
- to settle a matter without going to law
- hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law
- thi hành pháp luật
- to keep the law; to keep within the law
- tuân giữ pháp luật
- commercial law
- luật thương mại
- maritime law
- luật hàng hải
- international law; the law of nations
- luật quốc tế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rule, regulation, ordinance, statute, act, enactment,by-law, measure, edict, decree, order, directive, injunction,command, commandment, canon, mandate, ukase: They have a lawthat forbids smoking on aeroplanes.
Oxford
N.
A a rule enacted or customary in a community andrecognized as enjoining or prohibiting certain actions andenforced by the imposition of penalties. b a body of such rules(the law of the land; forbidden under Scots law).
(with defining word) any of thespecific branches or applications of law (commercial law; law ofcontract).
A regularity in natural occurrences, esp. as formulated orpropounded in particular instances (the laws of nature; the lawof gravity; Parkinson's law).
A divine commandments asexpressed in the Bible or other sources. b (Law of Moses) theprecepts of the Pentateuch.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ