-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder)
Dòng 24: Dòng 24: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder=====- ::[[in]][[out]] [[of]] [[the]] [[swim]]- ::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra===Nội động từ .swam; .swum======Nội động từ .swam; .swum===09:28, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ