-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chắc hẳn là, thế mà... cứ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌst</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: =====Cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) musth)==========Cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) musth)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phải=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====phải=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Ought (to), should, have to, be obliged or obligated to,be compelled or forced to, be required to: I must get this workdone before lunch-time. Must you go? Yes, I must.==========Ought (to), should, have to, be obliged or obligated to,be compelled or forced to, be required to: I must get this workdone before lunch-time. Must you go? Yes, I must.=====02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- must : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ