• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ướt, đẫm nước, ẩm ướt)
    (Uống rượu mừng)
    Dòng 66: Dòng 66:
    ::[[the]] [[baby]] [[has]] [[wetted]] [[its]] [[bed]] [[again]]
    ::[[the]] [[baby]] [[has]] [[wetted]] [[its]] [[bed]] [[again]]
    ::đứa bé lại đái ướt giường rồi
    ::đứa bé lại đái ướt giường rồi
    -
    ::[[wet]] [[one's]] [[whistle]]
    +
    ::[[wet]] [[one]][['s]] [[whistle]]
    ::(thông tục) uống (nhất là rượu)
    ::(thông tục) uống (nhất là rượu)

    01:30, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ướt, đẫm nước, ẩm ướt
    as wet as a drowned rat
    ướt như chuột lột
    to be wet to the skin; to be wet through
    ướt đẫm, ướt sạch
    cheeks are wet with tears
    má đầm đìa nước mắt
    Ẩm ướt, có mưa (thời tiết..)
    wet season
    mùa mưa
    it is going to be wet
    trời sắp mưa
    Chưa khô, còn ướt (mực, sơn, chất dẻo...)
    (thông tục) say bí tỉ
    (thông tục) thiếu mục đích, thiếu tinh thần, vô tích sự, thiếu quyết đoán; đần
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trương cấm rượu (người, thành phố, bang)
    (still) wet behind the cars
    (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
    a wet blanket
    (thông tục) người phá hoại niềm vui của người khác (vì anh ta âu sầu, tẻ nhạt, bi quan..)
    wet through
    ướt sũng

    Danh từ

    ( theỵwet) thời tiết ẩm ướt; mưa
    come in out of the wet
    hãy đi vào cho khỏi mưa
    Tình trạng ẩm ướt
    Người tẻ nhạt, người nhu nhược; nhà chính trị ưa thích các tính chất dung hoà hơn các chính sách cực đoan
    Tory wets
    các đảng viên Bảo thủ ôn hoà
    (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu
    to have a wet
    uống cốc rượu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phản đối sự cấm rượu

    Ngoại động từ .wet; wetted

    Làm ẩm, làm ẩm ướt, làm ướt, thấm nước, dấp nước
    Uống rượu mừng
    to wet a bargain
    uống rượu mừng một sự thoả thuận mua bán
    wet the/one's bed
    đái dầm
    the baby has wetted its bed again
    đứa bé lại đái ướt giường rồi
    wet one's whistle
    (thông tục) uống (nhất là rượu)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm, ướt, làm ướt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ẩm
    làm ướt
    nhúng thiếc
    nhúng ướt
    mạ thiếc

    Nguồn khác

    • wet : semiconductorglossary
    • wet : Foldoc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm ướt
    tình trạng ẩm

    Nguồn khác

    • wet : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Moist, moistened, damp, dampened, soaked, soaking,sopping, wringing, dripping, sodden, soppy, saturated, drenched:During the rainy season, the ground is far too wet for planting.2 rainy, raining, teeming, pouring, drizzling, showery: We havehad a very wet spring this year.
    Feeble, weak, irresolute,effet, namby-pamby, foolish, ineffectual, ineffective,spineless, timorous, cowardly: She considered some of hercolleagues too wet to take the tough action needed.
    N.
    Moisture, water, wetness, dampness, damp, humidity,liquid: The wet stood out on his forehead.
    Rain, wetness,mist, dew, fog, damp, humidity: Come in out of the wet, andwarm yourself by the fire.
    Milksop, softie or softy,lightweight, Colloq drip, loser, Brit weed, Slang wimp, US weaksister: Why is he such a wet about standing up for his rights?

    Oxford

    Adj., v., & n.

    Adj. (wetter, wettest) 1 soaked, covered, ordampened with water or other liquid (a wet sponge; a wetsurface; got my feet wet).
    (of the weather etc.) rainy (a wetday).
    (of paint, ink, etc.) not yet dried.
    Used with water(wet shampoo).
    Brit. colloq. feeble, inept.
    Brit. Polit.colloq. Conservative with liberal tendencies, esp. as regardedby right-wing Conservatives.
    Sl. (of a country, oflegislation, etc.) allowing the free sale of alcoholic drink.
    (of a baby or young child) incontinent (is still wet at night).
    V.tr. (wetting; past and past part. wet or wetted) 1 makewet.
    A urinate in or on (wet the bed). b refl. urinateinvoluntarily.
    N.
    Moisture; liquid that wets something.
    Rainy weather; a time of rain.
    Brit. colloq. a feeble orinept person.
    Brit. Polit. colloq. a Conservative withliberal tendencies (see sense 6 of adj.).
    Colloq. a drink.
    V.tr.
    Act as a wet-nurse to.
    Colloq. treat as ifhelpless. wet pack the therapeutic wrapping of the body in wetcloths etc. wet suit a close-fitting rubber garment worn byskin-divers etc. to keep warm. wet through (or to the skin)with one's clothes soaked. wetting agent a substance that helpswater etc. to spread or penetrate. wet one's whistle colloq.drink.
    Wetly adv. wetness n. wettable adj. wetting n.wettish adj. [OE w‘t (adj. & n.), w‘tan (v.), rel. to WATER: inME replaced by past part. of the verb]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X