-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 68: Dòng 64: ::mất trâu mới lo làm chuồng::mất trâu mới lo làm chuồng- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========cửa (nhà, ô tô...)==========cửa (nhà, ô tô...)=====- =====cửa xe=====+ =====cửa xe=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cửa ra vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====cửa ra vào=====+ =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====- + ===== Tham khảo =====- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cửa hàng bán hàng để tự làm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=door door] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=door door] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a hinged, sliding, or revolving barrier for closing andopening an entrance to a building, room, cupboard, etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).==========A a hinged, sliding, or revolving barrier for closing andopening an entrance to a building, room, cupboard, etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).=====19:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a hinged, sliding, or revolving barrier for closing andopening an entrance to a building, room, cupboard, etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).
Nearly, almost, near to.open the door to create an opportunity for. out of doors in orinto the open air.
Doored adj. (also in comb.). [OE duru,dor f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ