-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">nɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">nɒd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 67: Dòng 63: *Ving : [[nodding]]*Ving : [[nodding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Greet, acknowledge, recognize: The maŒtre d'h“tel noddedto me as I entered the restaurant.==========Greet, acknowledge, recognize: The maŒtre d'h“tel noddedto me as I entered the restaurant.=====Dòng 77: Dòng 76: =====Signal, sign, cue, indication, gesture: I saw him givea nod to the barber, who suddenly held a cutthroat razor to mythroat. 6 approval; consent, acquiescence, concurrence, assent,agreement, Colloq OK or okay: The company has given me the nodto open an office in Acapulco.==========Signal, sign, cue, indication, gesture: I saw him givea nod to the barber, who suddenly held a cutthroat razor to mythroat. 6 approval; consent, acquiescence, concurrence, assent,agreement, Colloq OK or okay: The company has given me the nodto open an office in Acapulco.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (nodded, nodding) 1 intr. incline one's headslightly and briefly in greeting, assent, or command.==========V. (nodded, nodding) 1 intr. incline one's headslightly and briefly in greeting, assent, or command.=====03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Động từ
Gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
- he nodded to show that he understood
- anh ta gật đầu ra ý hiểu
- to nod to someone
- gật đầu với ai; gật đầu chào ai
- to nod assent (approval); to nod "yes"
- gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
- to nod someone to go
- ra hiệu cho ai đi đi
- to have a nodding acquaintance with someone
- quen biết ai sơ sơ
- to have a nodding acquaintance with some subject
- biết qua loa về vấn đề gì
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Say yes; consent, assent,agree, concur, acquiesce: Asked if she had seen Nick, thebarmaid nodded. I asked permission to leave the room and theteacher nodded. 3 doze (off), nap, drowse, drop off, fallasleep: Exhausted travellers nodded in their chairs waiting fortheir flights to be announced. 4 slip (up), err, make a mistake,be mistaken or wrong; be careless or negligent or lax orinattentive: Sometimes, even Homer nods.
Oxford
V. (nodded, nodding) 1 intr. incline one's headslightly and briefly in greeting, assent, or command.
Get the nod US be chosen or approved.nodding acquaintance (usu. foll. by with) a very slightacquaintance with a person or subject. nod off colloq. fallasleep. nod through colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ