-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...))(→Danh từ)
Dòng 39: Dòng 39: =====Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)==========Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[spill]] [[the]] [[beans]]=====+ ::(thông tục) để lọt tin tức ra ngoài+ =====[[to]] [[spill]] [[over]]=====+ ::tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)+ =====[[to]] [[spill]] [[the]] [[beans]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi+ =====[[to]] [[spill]] [[blood]]=====+ ::phạm tội gây đổ máu+ =====[[to]] [[spill]] [[the]] [[blood]] [[of]] [[somebody]]=====+ ::giết ai+ =====[[to]] [[spill]] [[money]]=====+ ::thua cuộc+ =====[[it]] [[is]] [[no]] [[use]] [[crying]] [[over]] [[spilt]] [[milk]]=====+ ::thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Past: [[spilt]]*Past: [[spilt]]10:23, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.
Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ