-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sʌbdʤikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:11, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Chủ đề; vấn đề; đề tài
- historical subject
- chủ đề lịch sử
- to change the subject
- lãng sang chuyện (vấn đề) khác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đối tượng
- subject of an investigation
- đối tượng điều tra
- subject of the exploration
- đối tượng thăm dò
- subject of the study
- đối tượng nghiên cứu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?
Cause, ground(s), motive, reason, basis,source, rationale; excuse: Increased taxes are always a subjectof complaint.
Citizen, national; taxpayer, voter; liegeman, vassal: Shebecame a British subject after her marriage to Frank.
Usually, subject to. exposed (to), open (to),vulnerable (to), susceptible (to), prone (to), disposed (to), atthe mercy (of), liable (to suffer or undergo): She is subjectto asthma attacks. This kind of wood is subject to worminfestation. 7 discussed, under discussion, referred to, above:The subject book was not returned before the due date.
Subject to. a answerable to, responsible for, bound by,obedient to, subservient to, submissive to, controlled by, underthe control of: You are subject to the same laws as everyoneelse. b dependent on, conditional on, contingent on: All leaveis subject to the approval of the departmental head.
Oxford
N., adj., adv., & v.
A a matter, theme, etc. to bediscussed, described, represented, dealt with, etc. b (foll. byfor) a person, circumstance, etc., giving rise to specifiedfeeling, action, etc. (a subject for congratulation).
A any personexcept a monarch living under a monarchy or any other form ofgovernment (the ruler and his subjects). b any person owingobedience to another.
V.tr.
(foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.
On the subject of concerning, about. subject andobject Psychol. the ego or self and the non-ego; consciousnessand that of which it is or may be conscious. subject cataloguea catalogue, esp. in a library, arranged according to thesubjects treated. subject-heading a heading in an indexcollecting references to a subject. subject-matter the mattertreated of in a book, lawsuit, etc.
Subjection n.subjectless adj. [ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part. of subjicere (as SUB-, jacere throw)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ