-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu))
Dòng 20: Dòng 20: =====Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)==========Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)=====- ::[[to]] [[bill]] [[and]] [[coo]]+ - Xem [[coo]]+ ===Danh từ======Danh từ===10:13, ngày 24 tháng 12 năm 2007
/bil/
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ