-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪˈmɛmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">rɪˈmɛmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 38: Dòng 34: *V-ing: [[remembering]]*V-ing: [[remembering]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhớ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====nhớ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Call to mind, bear in mind; recall, recollect: Can youremember her funny little laugh? Yes, I remember.==========Call to mind, bear in mind; recall, recollect: Can youremember her funny little laugh? Yes, I remember.=====Dòng 52: Dòng 49: =====Tip,reward: The Elliotts always remembered the servants atChristmas.==========Tip,reward: The Elliotts always remembered the servants atChristmas.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Keep in the memory; not forget.==========Keep in the memory; not forget.=====21:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Call to mind, bear in mind; recall, recollect: Can youremember her funny little laugh? Yes, I remember.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ