-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">louf</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: *Ving: [[Loafing]]*Ving: [[Loafing]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bánh mì thịt==========bánh mì thịt=====::[[baked]] [[loaf]]::[[baked]] [[loaf]]Dòng 75: Dòng 70: ::[[rumpy]] [[loaf]]::[[rumpy]] [[loaf]]::bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng::bánh ngọt tráng lòng đỏ trứng- =====ổ bánh mì=====+ =====ổ bánh mì=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Brick, cake, block, chunk; lump, cube: We could do withan extra loaf of bread.==========Brick, cake, block, chunk; lump, cube: We could do withan extra loaf of bread.=====19:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
bánh mì thịt
- baked loaf
- bánh mì thịt nướng
- cheese and meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- chicken loaf
- bánh mì thịt gà
- garden vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
- jellied tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- meat cheese loaf
- bánh mì thịt và fomat
- mushroom meats loaf
- bánh mì thịt và nấm
- pickle loaf
- bánh mì thịt trong nước sốt
- pork luncheon loaf
- bánh mì thịt lợn điểm tâm
- souse loaf
- bánh mì thịt dầm
- tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- veal loaf
- bánh mì thịt bê
- vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
Tham khảo chung
- loaf : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ