-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">græb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: *Ving: [[grabbing]]*Ving: [[grabbing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gàu xúc đất=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gàu xúc đất=====- =====phanh đột ngột=====+ === Ô tô===- + =====phanh đột ngột=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gàu có nắp==========gàu có nắp=====- =====thùng có nắp=====+ =====thùng có nắp=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái kẹp==========cái kẹp=====Dòng 103: Dòng 93: =====sự gắp==========sự gắp=====- =====tay hãm=====+ =====tay hãm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gàu ngoạm==========gàu ngoạm=====- =====gàu xúc=====+ =====gàu xúc=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grab grab] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grab grab] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Snatch, lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.==========Snatch, lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.=====Dòng 125: Dòng 109: =====Snatch, clutch; grasp, grip: I made a grab for therope.==========Snatch, clutch; grasp, grip: I made a grab for therope.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (grabbed, grabbing) 1 tr. a seize suddenly. bcapture, arrest.==========V. (grabbed, grabbing) 1 tr. a seize suddenly. bcapture, arrest.=====02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab excavator
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab spade
- lưỡi gầu ngoạm
- real grab
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Snatch, lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ