• (Khác biệt giữa các bản)
    (dạng sóng)
    Dòng 8: Dòng 8:
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu )=====
    -
    =====dạng sóng (của tín hiệu)=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===

    20:22, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    (điều khiển học ) dạng sóng (của tín hiệu )

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình dạng sóng
    dạng sóng
    Arbitrary Waveform Generator (AWG)
    các bộ tạo dạng sóng tùy ý
    artificial dispersing waveform
    dạng sóng phân tán nhân tạo
    artificial dispersing waveform
    dạng sóng tiêu tán nhân tạo
    complex waveform
    dạng sóng phức
    composite video waveform
    dạng sóng thị tần hỗn hợp
    composite video waveform
    dạng sóng thị tần phức hợp
    Digital Waveform Oscillator (DWO)
    bộ tạo dạng sóng số
    distorted waveform
    dạng sóng méo
    energy dispersal waveform
    dạng sóng phân tán năng lượng
    energy dispersal waveform
    dạng sóng tiêu tán năng lượng
    image and waveform monitor
    màn hình hình ảnh và dạng sóng
    inductive waveform
    dạng sóng cảm ứng
    output waveform
    dạng sóng đầu ra
    phasing of a waveform
    sự làm cùng pha các dạng sóng (tín hiệu)
    pulse waveform
    dạng sóng của xung động
    ramp waveform
    dạng sóng hình răng cưa
    saw tooth waveform
    ở dạng sóng hình răng cưa
    sawtooth waveform
    dạng sóng răng cưa
    signal of a triangular waveform
    tín hiệu có dạng sóng chữ nhật
    spiked waveform
    dạng sóng hội tụ
    square waveform
    dạng sóng vuông góc
    video waveform
    dạng sóng video
    waveform analysis
    phân tích dạng sóng
    waveform digit
    sự số hóa dạng sóng
    waveform distortion
    méo dạng sóng
    Waveform Hold and Modify (Microsoft) (WHAM)
    Duy trì và đổi mới dạng sóng (Microsoft)
    Waveform Interpolation (WI)
    nội suy dạng sóng
    waveform monitor
    bộ giám sát dạng sóng
    Waveform Monitor (WF)
    giám sát dạng sóng
    waveform separation
    sự tách theo dạng sóng
    waveform synthesis
    sự tổng hợp dạng sóng
    hình sóng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X