-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Audit tại CĐ Kythuatđóng góp từ Audit tại CĐ Kinhte)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔ:dit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 07:53, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kiểm tra
- application audit
- kiểm tra ứng dụng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- audit area
- vùng kiểm tra
- audit events
- các biến cố kiểm tra
- audit list
- danh sánh kiểm tra
- audit printer
- máy in kiểm tra
- audit review file
- tập tin duyệt kiểm tra
- audit review file
- tập tin xem lại kiểm tra
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- audit total
- tổng kiểm tra
- audit trail
- biên bản kiểm tra
- audit window
- cửa sổ kiểm tra
- Configuration Audit (CA)
- kiểm tra cấu hình
- environmental audit
- kiểm tra môi trường
- management audit
- sự kiểm tra quản lý
- quality audit
- kiểm tra chất luợng
- Read Audit (RA)
- kiểm tra đọc
- software audit
- sự kiểm tra phần mềm
- Write Audit (WA)
- kiểm tra ghi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự thẩm tra
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- contract audit
- sự thẩm tra hợp đồng
- supervisory audit
- sự thẩm tra có tính giám sát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ