• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´kæviti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kæviti</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách
    ::tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====rãnh gắn cầu chì=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====rãnh gắn cầu chì=====
    -
    =====cái hốc=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====cái hốc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=cavity&x=0&y=0 cavity] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=cavity&x=0&y=0 cavity] : Search MathWorld
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cavity&x=0&y=0 cavity] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cavity&x=0&y=0 cavity] : semiconductorglossary
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====khoang, ổ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoang, ổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng cộng hưởng=====
    =====buồng cộng hưởng=====
    Dòng 136: Dòng 127:
    =====rỗ=====
    =====rỗ=====
    -
    =====túi=====
    +
    =====túi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====hốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cavity cavity] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cavity cavity] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Pit, hole, hollow, opening, crater, gap; space: Thelimestone is marked with a pattern of cavities. Vowel soundsresonate in the oral cavity.=====
    =====Pit, hole, hollow, opening, crater, gap; space: Thelimestone is marked with a pattern of cavities. Vowel soundsresonate in the oral cavity.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a hollow within a solid body.=====
    =====(pl. -ies) 1 a hollow within a solid body.=====
    =====A decayedpart of a tooth.=====
    =====A decayedpart of a tooth.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kæviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng
    (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
    nasal cavity
    khoang mũi
    cavity wall
    tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách

    Chuyên ngành

    Ô tô

    rãnh gắn cầu chì

    Toán & tin

    cái hốc
    Tham khảo
    Tham khảo
    • cavity : semiconductorglossary

    Y học

    khoang, ổ

    Kỹ thuật chung

    buồng cộng hưởng
    hố
    chỗ trũng
    hốc
    hốc (được) điều hưởng
    hốc cộng hưởng
    accelerator cavity
    hốc cộng hưởng tăng tốc
    cavity coupling
    ghép hốc cộng hưởng
    cavity frequency meter
    máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
    cavity resonator
    hốc cộng hưởng vi ba
    cavity resonator frequency meter
    hốc cộng hưởng đo tần số
    coaxial cavity
    hốc cộng hưởng đồng trục
    cylindrical cavity
    hốc (cộng hưởng) hình trụ
    high-Q cavity
    hốc (cộng hưởng) Q cao
    laser cavity
    hốc cộng hưởng laze
    microwave cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    microwave resonance cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    optical cavity
    hốc cộng hưởng quang
    resonant cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    tuned cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    tuned resonating cavity
    hốc cộng hưởng được điều hưởng
    hốc vi ba
    khe nứt
    khoang
    amniotic cavity
    khoang màng ối
    cavity varnish
    vécni khoang
    double-cavity mold
    khuôn hai khoang
    double-cavity mold
    khuôn khoang kép
    double-cavity mould
    khuôn hai khoang
    double-cavity mould
    khuôn khoang kép
    ice cavity
    khoang làm (nước) đá
    ice cavity
    khoang làm đá
    ice cavity
    khoang tạo (nước) đá
    ice cavity
    khoang tạo đá
    nasal cavity
    khoang mũi
    độ rỗng
    lỗ
    lỗ hổng
    solution cavity
    lỗ hổng, hang cactơ
    toroidal cavity
    lỗ hổng hình xuyến
    lỗ hổng (vật đúc)
    lỗ rỗng
    cavity wall
    tường có lỗ rỗng
    lỗ khe nứt
    hang
    cavity filling
    sự lấp kín hang động
    solution cavity
    lỗ hổng, hang cactơ
    solution cavity
    hang cactơ
    phần tử cộng hưởng
    rãnh
    rỗ
    túi

    Kinh tế

    hốc
    Tham khảo
    • cavity : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pit, hole, hollow, opening, crater, gap; space: Thelimestone is marked with a pattern of cavities. Vowel soundsresonate in the oral cavity.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a hollow within a solid body.
    A decayedpart of a tooth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X