-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kɒm.penseɪ.ʃən</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸kɔmpen´seiʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">¸kɔmpen´seiʃən</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====(kỹ thuật) sự bù==========(kỹ thuật) sự bù=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự tự lựa=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tự lựa=====+ === Toán & tin ========phương pháp bù==========phương pháp bù=====Dòng 28: Dòng 25: ::[[compensation]] [[method]]::[[compensation]] [[method]]::phương pháp bù trừ::phương pháp bù trừ- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự điều hòa==========sự điều hòa=====- =====vật bồi thường=====+ =====vật bồi thường=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự bù trừ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự bù trừ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bồi thường==========bồi thường=====::[[claim]] [[for]] [[compensation]]::[[claim]] [[for]] [[compensation]]Dòng 68: Dòng 60: =====sự làm cân bằng==========sự làm cân bằng=====- =====sự thu hồi=====+ =====sự thu hồi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự bồi thường==========sự bồi thường=====::[[compensation]] [[for]] [[damage]]::[[compensation]] [[for]] [[damage]]Dòng 94: Dòng 83: ::[[compensation]] [[for]] [[damages]]::[[compensation]] [[for]] [[damages]]::tiền đền bù tổn thất::tiền đền bù tổn thất- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensation compensation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensation compensation] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the act of compensating. b the process of beingcompensated.==========A the act of compensating. b the process of beingcompensated.=====Dòng 111: Dòng 97: =====Compensational adj. [ME f. OF f. Lcompensatio (as COMPENSATE)]==========Compensational adj. [ME f. OF f. Lcompensatio (as COMPENSATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bù tín hiệu==========sự bù tín hiệu=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]02:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
phương pháp bù
Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.
Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.
- compensation method
- phương pháp bù trừ
Kinh tế
tiền bồi thường
- denied boarding compensation
- tiền bồi thường về việc hồi lại
- employment termination compensation
- tiền (bồi thường) thôi việc
- workmen's compensation
- tiền bồi thường cho người lao động
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ