-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kæp</font>'''/==========/'''<font color="red">kæp</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 54: ::Làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu::Làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ngòi thuốc nổ=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====ngòi thuốc nổ=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cap cap] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cap cap] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bê tông lót đáy mỏng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====bê tông lót đáy mỏng=====+ =====chụp, mủ=====- + === Điện lạnh===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chụp, mủ=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân bóng đèn==========chân bóng đèn=====- =====chóp nối=====+ =====chóp nối=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 154: Dòng 141: =====rời ra==========rời ra=====- =====sàn nâng=====+ =====sàn nâng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chóp==========chóp=====Dòng 169: Dòng 153: =====nắp==========nắp=====- =====nút=====+ =====nút=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cap cap] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cap cap] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cap&searchtitlesonly=yes cap] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cap&searchtitlesonly=yes cap] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hat, head covering: The plumber took off his cap andscratched his head.==========Hat, head covering: The plumber took off his cap andscratched his head.=====Dòng 189: Dòng 169: =====Cover, protect: As it's begun to rain, you'dbest cap the camera lens.==========Cover, protect: As it's begun to rain, you'dbest cap the camera lens.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Abbr.=====- ===Abbr.===+ - + =====Common Agricultural Policy (of the EEC).==========Common Agricultural Policy (of the EEC).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắp
Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.
Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ khoan.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Lid, top, cover: Screw the cap on tight.3 cap in hand. humbly, meekly, servilely, submissively,subserviently, docilely, respectfully: He went cap in hand toask for a pay rise.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ