• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ʤu:əl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ʤu:əl</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 21:
    *V-ed: [[Jeweled]]
    *V-ed: [[Jeweled]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chân kính=====
    =====chân kính=====
    ::[[jewel]] [[bearing]]
    ::[[jewel]] [[bearing]]
    Dòng 38: Dòng 37:
    ''Giải thích VN'': 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.
    ''Giải thích VN'': 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.
    -
    =====lắp chân kính=====
    +
    =====lắp chân kính=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Gem, gemstone, brilliant, ornament, bijou, Colloq rock,sparkler: Thieves stole a diamond necklace and an heirloombrooch set with precious jewels. 2 treasure, marvel, find,godsend, gem, pearl, prize, boon, Colloq catch: What would youdo without your secretary - she's an absolute jewel!=====
    =====Gem, gemstone, brilliant, ornament, bijou, Colloq rock,sparkler: Thieves stole a diamond necklace and an heirloombrooch set with precious jewels. 2 treasure, marvel, find,godsend, gem, pearl, prize, boon, Colloq catch: What would youdo without your secretary - she's an absolute jewel!=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====
    Dòng 55: Dòng 50:
    =====A precious person or thing.=====
    =====A precious person or thing.=====
    -
    ===V.tr. (jewelled, jewelling; US jeweled, jeweling) 1 (esp. asjewelled adj.) adorn or set with jewels.===
    +
    =====V.tr. (jewelled, jewelling; US jeweled, jeweling) 1 (esp. asjewelled adj.) adorn or set with jewels.=====
    -
     
    +
    =====(in watchmaking) setwith jewels.=====
    =====(in watchmaking) setwith jewels.=====

    20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ʤu:əl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc đá quý
    ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
    Chân kính (đồng hồ)
    (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý

    Ngoại động từ

    Nạm ngọc, nạm đá quý
    Trang sức bằng châu báu
    Lắp chân kính (vào đồng hồ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chân kính
    jewel bearing
    gối đỡ (kiểu) chân kính
    ngọc
    đá quý

    Giải thích EN: 1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.

    Giải thích VN: 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.

    lắp chân kính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gem, gemstone, brilliant, ornament, bijou, Colloq rock,sparkler: Thieves stole a diamond necklace and an heirloombrooch set with precious jewels. 2 treasure, marvel, find,godsend, gem, pearl, prize, boon, Colloq catch: What would youdo without your secretary - she's an absolute jewel!

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a precious stone. b this as used for itshardness as a bearing in watchmaking.
    A personal ornamentcontaining a jewel or jewels.
    A precious person or thing.
    V.tr. (jewelled, jewelling; US jeweled, jeweling) 1 (esp. asjewelled adj.) adorn or set with jewels.
    (in watchmaking) setwith jewels.
    Jewel-fish a scarlet and green tropical cichlidfish, Hemichromis bimaculatus.
    Jewelly adj. [ME f. AF juel,jeuel, OF joel, of uncert. orig.]

    Tham khảo chung

    • jewel : National Weather Service
    • jewel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X