-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: | __TOC__| __TOC__|}|}- + =====/'''<font color="red">net</font>'''/=====- [net]+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 90: Dòng 89: =====thuần/ròng/tịnh==========thuần/ròng/tịnh=====- =====trừ đi=================thực==========thực=====14:55, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.
Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ