• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====có dạng (hình) sóng=====
    +
    =====có dạng (hình) sóng=====
    -
    =====có dạng hình sin=====
    +
    =====có dạng hình sin=====
    =====có dạng hình sóng=====
    =====có dạng hình sóng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khúc khuỷu=====
    +
    =====khúc khuỷu=====
    =====ngoằn nghèo=====
    =====ngoằn nghèo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có hình sin=====
    +
    =====có hình sin=====
    -
    =====ngoằn ngoèo=====
    +
    =====ngoằn ngoèo=====
    ::[[sinuous]] [[flow]]
    ::[[sinuous]] [[flow]]
    ::dòng chảy ngoằn ngoèo
    ::dòng chảy ngoằn ngoèo
    -
    =====hình sin=====
    +
    =====hình sin=====
    =====quanh co=====
    =====quanh co=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====With many curves; tortuous, undulating.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[anfractuous]] , [[circuitous]] , [[coiling]] , [[convoluted]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[curvy]] , [[deviative]] , [[devious]] , [[flexuous]] , [[indirect]] , [[meandering]] , [[meandrous]] , [[serpentine]] , [[snaky ]]* , [[supple]] , [[tortuous]] , [[twisting and turning]] , [[undulating]] , [[vagrant]] , [[snaky]] , [[bending]] , [[curving]] , [[deviating]] , [[sinuate]] , [[slinky]] , [[twisting]] , [[wavy]] , [[winding]] , [[zigzag]]
    -
    =====Sinuously adv.sinuousness n. [F sinueux or L sinuosus (as SINUS)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[straight]] , [[untwisted]] , [[unwinding]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinuous sinuous] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'sinjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
    (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có dạng (hình) sóng
    có dạng hình sin
    có dạng hình sóng

    Xây dựng

    khúc khuỷu
    ngoằn nghèo

    Kỹ thuật chung

    có hình sin
    ngoằn ngoèo
    sinuous flow
    dòng chảy ngoằn ngoèo
    hình sin
    quanh co

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X