• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====bị kích thích=====
    =====bị kích thích=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(a)roused, stirred (up), stimulated, agitated,disturbed, perturbed, upset, worked up, wrought up, wound up,keyed up, overwrought, discomposed, disconcerted, discomfited,nervous, edgy, on edge, uneasy, flustered, ruffled, fidgety,frantic, frenetic, aflame, feverish, frenzied, hysterical,beside oneself, Colloq itchy, (all) hot and bothered, high, on ahigh, off the deep end, out of one's mind: Turner was in a veryexcited state by the time the police arrived. Don't get soexcited just because he called you a name. 2 ardent, zealous,impassioned, passionate, eager, energized, energetic, active,brisk, animated, lively, spirited, fervid, fervent, vehement,stimulated, enthusiastic, galvanized, electrified, intoxicated,Colloq turned on: The excited children scrambled into the boat.She becomes excited listening to rock 'n' roll.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aflame]] , [[agitated]] , [[animated]] , [[annoyed]] , [[aroused]] , [[awakened]] , [[beside oneself ]]* , [[charged]] , [[delighted]] , [[discomposed]] , [[disconcerted]] , [[disturbed]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[feverish]] , [[fired up]] , [[frantic]] , [[high ]]* , [[hot ]]* , [[hot and bothered ]]* , [[hyperactive]] , [[hysterical]] , [[in a tizzy]] , [[inflamed]] , [[juiced up]] , [[jumpy ]]* , [[keyed up]] , [[moved]] , [[nervous]] , [[on edge ]]* , [[on fire]] , [[overwrought]] , [[passionate]] , [[piqued]] , [[provoked]] , [[roused]] , [[ruffled]] , [[steamed up]] , [[stimulated]] , [[stirred]] , [[thrilled]] , [[tumultous]]/tumultuous , [[wild]] , [[wired ]]* , [[worked up]] , [[zipped up]] , [[atingle]] , [[agitato]] , [[agog]] , [[atwitter]] , [[berserk]] , [[delirious]] , [[ecstatic]] , [[effervescent]] , [[elated]] , [[excitable]] , [[excitatory]] , [[exuberant]] , [[febrile]] , [[fevered]] , [[frenetic]] , [[frenzied]] , [[gaga]] , [[heated]] , [[hectic]] , [[hot]] , [[ignitable]] , [[orgasmic]] , [[orgiastic]] , [[perturbed]] , [[provocative]] , [[rapturous]] , [[riotous]] , [[skittish]] , [[stimulatory]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=excited excited] : National Weather Service
    +
    :[[bored]] , [[calm]] , [[composed]] , [[easy-going]] , [[laid-back]] , [[unenthused]] , [[unenthusiastic]] , [[unexcited]] , [[uninspired]] , [[nonchalant]] , [[serene]] , [[tranquil]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=excited&submit=Search excited] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=excited excited] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excited excited] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ɪkˈsaɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi
    Don't get excited!
    Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    bị kích thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X