-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ::nói thong thả::nói thong thả- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Careful consideration.=====- =====A the discussion of reasons forand against. b a debate or discussion.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A caution and care.b (of movement) slowness or ponderousness. [ME f. OF f. Ldeliberatio -onis (as DELIBERATE)]=====+ =====noun=====- + :[[application]] , [[attention]] , [[brainwork]] , [[calculation]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[caution]] , [[cerebration]] , [[circumspection]] , [[cogitation]] , [[confabulation]] , [[conference]] , [[consideration]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[forethought]] , [[heed]] , [[meditation]] , [[prudence]] , [[purpose]] , [[rap]] , [[ratiocination]] , [[reflection]] , [[speculation]] , [[study]] , [[ventilation]] , [[wariness]] , [[lucubration]] , [[contemplation]] , [[excogitation]] , [[rumination]] , [[counsel]] , [[parley]] , [[discussion]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deliberation deliberation]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliberation deliberation]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , brainwork , calculation , care , carefulness , caution , cerebration , circumspection , cogitation , confabulation , conference , consideration , consultation , debate , forethought , heed , meditation , prudence , purpose , rap , ratiocination , reflection , speculation , study , ventilation , wariness , lucubration , contemplation , excogitation , rumination , counsel , parley , discussion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ