• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[capricious]] , [[chancy]] , [[conditional]] , [[dicey]] , [[doubtful]] , [[erratic]] , [[fluctuant]] , [[incalculable]] , [[in lap of gods]] , [[problematic]] , [[undecided]] , [[unpredictable]] , [[unsettled]] , [[up in the air]] , [[whimsical]] , [[borderline]] , [[clouded]] , [[dubious]] , [[dubitable]] , [[equivocal]] , [[inconclusive]] , [[indecisive]] , [[indeterminate]] , [[problematical]] , [[questionable]] , [[uncertain]] , [[unclear]] , [[unsure]] , [[risky]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(iffier, iffiest) colloq. uncertain, doubtful.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[certain]] , [[definite]] , [[reliable]] , [[sure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´ifi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X