-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người::một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trait trait] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=trait trait]: Chlorine Online+ :[[affection]] , [[attribute]] , [[birthmark]] , [[cast]] , [[character]] , [[custom]] , [[denominator]] , [[feature]] , [[habit]] , [[idiosyncrasy]] , [[lineament]] , [[manner]] , [[mannerism]] , [[mark]] , [[nature of the beast]] , [[oddity]] , [[peculiarity]] , [[point]] , [[property]] , [[quality]] , [[quirk]] , [[savor]] , [[thing ]]* , [[trick]] , [[virtue]] , [[characteristic]] , [[hallmark]] , [[particularity]] , [[tendency]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , attribute , birthmark , cast , character , custom , denominator , feature , habit , idiosyncrasy , lineament , manner , mannerism , mark , nature of the beast , oddity , peculiarity , point , property , quality , quirk , savor , thing * , trick , virtue , characteristic , hallmark , particularity , tendency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ