-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::sự chè chén quá độ::sự chè chén quá độ- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Excessive; lacking moderation.=====- =====Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n.[ME f. L immoderatus (asIN-(1),MODERATE)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dizzying]] , [[egregious]] , [[enormous]] , [[exaggerated]] , [[exorbitant]] , [[extravagant]] , [[inordinate]] , [[intemperate]] , [[overindulgent]] , [[profligate]] , [[steep]] , [[too much ]]* , [[too-too]] , [[towering]] , [[unbalanced]] , [[unbridled]] , [[uncalled-for ]]* , [[unconscionable]] , [[uncontrolled]] , [[undue]] , [[unjustified]] , [[unmeasurable]] , [[unreasonable]] , [[unrestrained]] , [[unwarranted]] , [[wanton]] , [[extreme]] , [[overabundant]] , [[overmuch]] , [[bizarre]] , [[boundless]] , [[eccentric]] , [[excessive]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[calm]] , [[justified]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[reasonable]] , [[restrained]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]11:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dizzying , egregious , enormous , exaggerated , exorbitant , extravagant , inordinate , intemperate , overindulgent , profligate , steep , too much * , too-too , towering , unbalanced , unbridled , uncalled-for * , unconscionable , uncontrolled , undue , unjustified , unmeasurable , unreasonable , unrestrained , unwarranted , wanton , extreme , overabundant , overmuch , bizarre , boundless , eccentric , excessive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ