-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========học thuyết==========học thuyết=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Teaching,bodyofinstruction,precept; principle,tenet,dogma,article of faith, canon, conviction, creed,belief,credo,opinion,idea,concept,theory, proposition,thesis,postulate: Few believe the doctrine that all men are createdequal.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[article]] , [[article of faith]] , [[attitude]] , [[axiom]] , [[basic]] , [[belief]] , [[canon]] , [[concept]] , [[convention]] , [[conviction]] , [[credenda]] , [[creed]] , [[declaration]] , [[dogma]] , [[fundamental]] , [[gospel]] , [[implantation]] , [[inculcation]] , [[indoctrination]] , [[instruction]] , [[position]] , [[precept]] , [[pronouncement]] , [[propaganda]] , [[proposition]] , [[regulation]] , [[rule]] , [[statement]] , [[teaching]] , [[tenet]] , [[tradition]] , [[universal law]] , [[unwritten rule]] , [[cabala]] , [[cabalism]] , [[credo]] , [[discipline]] , [[ism]] , [[maxim]] , [[occultism]] , [[organon]] , [[philosophy]] , [[principle]] , [[ritual]] , [[theory]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====What is taught; a body of instruction.=====+ =====noun=====- + :[[disbelief]] , [[heterodoxy]] , [[skepticism]] , [[unbelief]]- =====A a principle ofreligious or political etc. belief. b a set of such principles;dogma.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Doctrinism n. doctrinist n.[ME f. OF f. L doctrinateaching (as DOCTOR)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doctrine doctrine]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doctrine doctrine]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , article of faith , attitude , axiom , basic , belief , canon , concept , convention , conviction , credenda , creed , declaration , dogma , fundamental , gospel , implantation , inculcation , indoctrination , instruction , position , precept , pronouncement , propaganda , proposition , regulation , rule , statement , teaching , tenet , tradition , universal law , unwritten rule , cabala , cabalism , credo , discipline , ism , maxim , occultism , organon , philosophy , principle , ritual , theory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ