• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    * Ving:[[burgeoning]]
    * Ving:[[burgeoning]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====Literary=====
     
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Begin to grow rapidly; flourish.2 put forth young shoots; bud.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blossom]] , [[blow]] , [[effloresce]] , [[flower]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[augment]] , [[boost]] , [[build]] , [[build up]] , [[enlarge]] , [[escalate]] , [[expand]] , [[extend]] , [[grow]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[proliferate]] , [[rise]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wax]] , [[bloom]] , [[bud]] , [[increase]] , [[mushroom]] , [[prosper]] , [[sprout]] , [[thrive]]
    -
    =====N. a bud or young shoot. [MEf. OF bor-, burjon ult. f. LL burra wool]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burgeon burgeon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burgeon burgeon] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'bə:dʒən/

    Thông dụng

    Cách viết khác bourgeon

    Danh từ

    (thơ ca) chồi cây

    Nội động từ

    (thơ ca) đâm chồi

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X