• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====vắn tắt=====
    =====vắn tắt=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bảng tổng kết=====
    +
    =====bảng tổng kết=====
    -
    =====bảng lược thuật=====
    +
    =====bảng lược thuật=====
    -
    =====tóm lược=====
    +
    =====tóm lược=====
    ::[[summary]] [[info]]
    ::[[summary]] [[info]]
    ::thông tin tóm lược
    ::thông tin tóm lược
    Dòng 38: Dòng 36:
    ::thông tin tóm lược
    ::thông tin tóm lược
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảng tóm tắt=====
    +
    =====bảng tóm tắt=====
    =====bản tóm tắt=====
    =====bản tóm tắt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bản tóm tắt=====
    +
    =====bản tóm tắt=====
    -
    =====bản tổng hợp=====
    +
    =====bản tổng hợp=====
    -
    =====bản tổng kết=====
    +
    =====bản tổng kết=====
    -
    =====ngắn gọn=====
    +
    =====ngắn gọn=====
    -
    =====sơ lược=====
    +
    =====sơ lược=====
    -
    =====sự khái lược=====
    +
    =====sự khái lược=====
    -
    =====sự trích yếu=====
    +
    =====sự trích yếu=====
    =====tóm tắt=====
    =====tóm tắt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[arbitrary]] , [[boiled down]] , [[breviloquent]] , [[brief]] , [[compact]] , [[compacted]] , [[compendiary]] , [[compendious]] , [[condensed]] , [[cursory]] , [[curt]] , [[hasty]] , [[in a nutshell]] , [[laconic]] , [[perfunctory]] , [[pithy ]]* , [[recapped]] , [[rehashed]] , [[run-down]] , [[run-through]] , [[short]] , [[short and sweet ]]* , [[succinct]] , [[terse]] , [[concise]] , [[lean]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[abbreviation]] , [[abridgment]] , [[abstract]] , [[analysis]] , [[aper]]
    -
    =====Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dispensing with needless details or formalities; brief(a summary account).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law (of a trial etc.) without thecustomary legal formalities (summary justice).=====
    +

    03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /ˈsʌməri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
    summary punishment
    sự trừng phạt tức khắc
    summary justice
    công lý chiếu lệ
    Tóm tắt; sơ lược
    a summary account
    một bài báo cáo sơ lược
    Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    in summary
    nói tóm lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vắn tắt

    Xây dựng

    bảng tổng kết
    bảng lược thuật
    tóm lược
    summary info
    thông tin tóm lược
    summary information
    thông tin tóm lược

    Kỹ thuật chung

    bảng tóm tắt
    bản tóm tắt

    Kinh tế

    bản tóm tắt
    bản tổng hợp
    bản tổng kết
    ngắn gọn
    sơ lược
    sự khái lược
    sự trích yếu
    tóm tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X