• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cữ chắn=====
    +
    =====cữ chắn=====
    =====đặt vật chắn=====
    =====đặt vật chắn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngăn chặn=====
    +
    =====ngăn chặn=====
    -
    =====lớp chắn=====
    +
    =====lớp chắn=====
    -
    =====hàng rào=====
    +
    =====hàng rào=====
    -
    =====hàng rào bảo vệ=====
    +
    =====hàng rào bảo vệ=====
    -
    =====rào chắn=====
    +
    =====rào chắn=====
    -
    =====vật cản=====
    +
    =====vật cản=====
    =====vật chướng ngại=====
    =====vật chướng ngại=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bar]] , [[barrier]] , [[blank wall]] , [[block]] , [[blockade]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[palisade]] , [[rampart]] , [[roadblock]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]] , [[blockage]] , [[clog]] , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[snag]] , [[traverse]]
    -
    =====V.tr. block or defend with a barricade. [F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[bar]] , [[blockade]] , [[defend]] , [[fortify]] , [[obstruct]] , [[shut in]] , [[barrier]] , [[block]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[opening]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allow]] , [[open]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,bæri'keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cữ chắn
    đặt vật chắn

    Kỹ thuật chung

    ngăn chặn
    lớp chắn
    hàng rào
    hàng rào bảo vệ
    rào chắn
    vật cản
    vật chướng ngại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    opening
    verb
    allow , open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X