-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====cữ chắn=====+ =====cữ chắn==========đặt vật chắn==========đặt vật chắn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngăn chặn=====+ =====ngăn chặn=====- =====lớp chắn=====+ =====lớp chắn=====- =====hàng rào=====+ =====hàng rào=====- =====hàng rào bảo vệ=====+ =====hàng rào bảo vệ=====- =====rào chắn=====+ =====rào chắn=====- =====vật cản=====+ =====vật cản==========vật chướng ngại==========vật chướng ngại=====- ===Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. abarrier,esp. one improvised across a streetetc.=====+ =====noun=====- + :[[bar]] , [[barrier]] , [[blank wall]] , [[block]] , [[blockade]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[palisade]] , [[rampart]] , [[roadblock]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]] , [[blockage]] , [[clog]] , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[snag]] , [[traverse]]- =====V.tr. block or defend with a barricade.[F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]=====+ =====verb=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[bar]] , [[blockade]] , [[defend]] , [[fortify]] , [[obstruct]] , [[shut in]] , [[barrier]] , [[block]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[opening]]+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[open]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
