• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Nói loanh quanh; nói nước đôi=====
    =====Nói loanh quanh; nói nước đôi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    -
    =====Colloq.=====
     
    -
    =====Be startled or baffled (esp. the mindboggles).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(usu. foll. by about, at) hesitate, demur. [prob.f. dial. boggle BOGEY(2)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amaze]] , [[astound]] , [[bowl over ]]* , [[fill with wonder]] , [[flabbergast ]]* , [[overwhelm]] , [[shock]] , [[startle]] , [[bowl over]] , [[dumbfound]] , [[flabbergast]] , [[floor]] , [[ball up]] , [[blunder]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]] , [[alarm]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[botch]] , [[dissemble]] , [[embarrass]] , [[falter]] , [[foil]] , [[frighten]] , [[hesitate]] , [[jib]] , [[perplex]] , [[scare]] , [[shy]] , [[stagger]] , [[stickle]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boggle boggle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boggle boggle] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'bɔgl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
    to boggle at (about, over) something
    chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
    Nói loanh quanh; nói nước đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X